Chắc hẳn nhiều bạn học Tiếng Anh biết Invite có nghĩa là ‘mời ai đó làm gì’ nhưng không phải ai cũng nắm được sau Invite là gì?
IELTS LangGo sẽ giải đáp Invite to V hay Ving và Invite đi với giới từ gì một cách chi tiết giúp bạn hiểu rõ và sử dụng cấu trúc Invite một cách chính xác. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Theo từ điển Cambridge, Invite được định nghĩa là to ask someone in a polite or friendly way to come somewhere, such as to a party, or to formally ask someone to do something (mời ai đó làm gì/ đến đâu/ tham dự hoạt động nào đó).
Động từ Invite thường được sử dụng khi bạn muốn mời ai đó tham gia một sự kiện, hoạt động, hay làm gì đó.
Ví dụ:
Ngoài ra, Invite còn được dùng với ý nghĩa là to do something that could cause something else to happen (gây ra, dẫn đến điều gì đó)
Ví dụ:
Các family words của Invite
Ví dụ: I received an invitation to a wedding. (Tôi nhận được lời mời dự đám cưới.)
Ví dụ: Mark, a colleague of Jack, is one of the invitees to the wedding reception. (Mark, đồng nghiệp của Jack, là một trong những người được mời đến dự tiệc cưới.)
Ví dụ: Jack and Emily are the inviters, sending out wedding invitations for their upcoming reception. (Jack và Emily là người mời, gửi thiệp mời đám cưới cho tiệc chiêu đãi sắp tới của họ.)
Ví dụ: The dish was very inviting. (Món ăn rất hấp dẫn.)
Cũng theo từ điển Cambridge, Động từ Invite đi với To V (động từ nguyên thể có To). Cấu trúc Invite Sb to V được dùng để diễn tả ý nghĩa mời ai đó làm gì.
Cấu trúc Invite to V được dùng cả ở dạng chủ động và dạng bị động. Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết nhé.
Dạng chủ động:
Cấu trúc: S + Invite + O + To V
Cách dùng; Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn mời ai đó tham gia hoặc thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ:
Dạng bị động:
Cấu trúc: S + to be + invited + To V
Cách dùng: Cấu trúc invite dạng bị động thường được sử dụng để diễn tả ý nghĩa ai đó đã được mời thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
Bên cạnh cấu trúc Invite to V thì Invite còn có thể kết hợp các giới từ khác nhau giúp làm rõ ý nghĩa và mục đích lời mời. Cụ thể:
Cấu trúc Invite + giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
invite sb to sth (sự kiện hoặc địa điểm) | Mời ai đó tham gia một sự kiện hoặc đến một địa điểm cụ thể. | We invited them to the wedding ceremony. (Chúng tôi đã mời họ đến dự lễ cưới.) |
invite sb for sth | Mời ai đó để tham gia một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể. | They invited me for a coffee at the new cafe in town. (Họ mời tôi đi uống cà phê tại quán cà phê mới trong thị trấn.) |
invite sb in | Mời ai đó vào bên trong một không gian như nhà hoặc văn phòng cụ thể. | It's cold outside. That’s why I want to invite you in and warm up. (Bên ngoài lạnh lắm. Đó là lý do tại sao tôi muốn mời bạn vào và khởi động.) |
invite someone over | Mời ai đó đến nhà hoặc nơi khác để gặp gỡ hay thư giãn | I invited my parents over to watch the game. (Tôi mời bố mẹ tôi đến xem trận đấu.) |
invite someone out | Mời ai đó ra khỏi nhà hoặc nơi làm việc, thường để cùng nhau thư giãn hoặc ăn uống. | I'd like to invite you out for dinner this weekend. (Tôi muốn mời bạn đi ăn tối vào cuối tuần này.) |
Trong một số trường hợp, Invite còn được sử dụng trong một số cụm từ thông dụng dưới đây:
Cụm từ thông dụng với invite | Ý nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
Invite bids/offers/ tenders | Mời chào thầu, mời chào giá | Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh doanh, thương mại với mục đích thông báo rằng một công ty đang tìm kiếm các nhà thầu, nhà cung cấp hoặc nhà đầu tư. | The government is inviting bids for the construction of a new highway. (Chính phủ đang mời thầu xây dựng một tuyến đường cao tốc mới.) |
Invite comments/ questions/ suggestions | Mời bình luận, mời đặt câu hỏi, mời đề xuất | Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực giáo dục, kinh doanh, chính trị, ... để khuyến khích mọi người đưa ra ý kiến hoặc phản hồi về một vấn đề hoặc đề xuất. | The teacher invited comments on the students' essays. (Giáo viên mời học sinh bình luận về bài luận của họ.) |
Applications are invited | Mời ứng tuyển | Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực giáo dục, kinh doanh, chính phủ,... dùng để thông báo rằng một chương trình, tổ chức hoặc hoạt động nào đó đang tuyển ứng viên. | Applications are invited for the scholarship program. (Đơn xin học bổng đang được chấp nhận.)
|
Các bài tập vận dụng dưới đây sẽ giúp bạn ôn tập lại những kiến thức vừa học ở trên. Các bạn hãy làm bài và đừng quên check đáp án ở cuối nhé.
Bài 1: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống
1. We invited them ____________ join us at the beach.
to
in
out
2. The manager invited all employees ____________ the company ceremony.
at
in
to
3. We decided to invite some candidates ____________ interview today.
in
for
out
4. Sarah often invites her colleagues ____________ lunch.
in
over
for
5. They invited their friends ____________ join the workshop
in
to
out
6. She planned to invite her friends ____________ her wedding.
over
for
to
7. Let's invite your sister ____________ dinner this evening.
in
for
out
8. The manager invited his team members ____________ a team-building workshop next month.
in
for
to
9. They invited all the applicants ________ interview next Monday.
in
for
out
10. My sister invited me ____________ her graduation ceremony.
in
to
over
Bài 2: Viết lại câu dưới đây với cấu trúc invite to V
“Please come and join us for dinner” she said to her friends.
“We encourage you to participate in the charity event” the organizers said to us.
"I want to bring you along for the weekend getaway" he told his sister.
"Feel free to join us for the workshop" the teacher said to the students.
"They asked us to attend the conference" the colleagues mentioned
Bài 3: Viết lại các câu chủ động dưới đây sang câu bị động với cấu trúc invite
The company invited her to lead the project.
The school invited the students to join the science club.
The committee invited him to present his research findings.
They invited us to attend the exhibition opening ceremony.
ĐÁP ÁN
Bài 1:
A
C
B
C
B
C
B
C
B
B
Bài 2:
She invited her friends to join us for dinner.
The organizers invited us to participate in the charity event.
He invited his sister to come along for the weekend getaway.
The teacher invited the students to join them for the workshop.
The colleagues were invited to attend the conference.
Bài 3:
She was invited to lead the project by the company.
The students were invited to join the science club by the school.
He was invited to present his research findings by the committee.
We were invited to attend the exhibition opening ceremony.
Vậy là IELTS LangGo đã giúp bạn giải đáp Invite to V hay Ving cũng như tổng hợp các cấu trúc Invite thông dụng nhất.
Hy vọng những kiến thức và bài tập vận dụng ở trên sẽ giúp bạn nắm được cách dùng Invite một cách chính xác.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ